Tìm hiểu về các thuật ngữ/từ viết tắt thường dùng trong ngành/công ty

Kênh giới thiệu việc làm hướng dẫn ứng tuyển tìm việc trung tâm TPHCM chào đón quý cô chú anh chị đang làm việc tại TP.HCM cùng đến với cẩm nang tìm việc HCM của chúng tôi, Để giúp bạn tìm hiểu về các thuật ngữ/từ viết tắt thường dùng trong một ngành/công ty cụ thể, tôi cần một chút thông tin chi tiết hơn. Vui lòng cho tôi biết:

1. Ngành/lĩnh vực bạn quan tâm là gì?

(Ví dụ: Marketing, IT, Tài chính, Y tế, Logistics, Sản xuất,…)

2. Công ty cụ thể nào bạn muốn tìm hiểu?

(Nếu có)

3. Bạn muốn tập trung vào khía cạnh nào?

(Ví dụ: Thuật ngữ kỹ thuật, quy trình làm việc, văn hóa công ty,…)

4. Mức độ chi tiết bạn mong muốn là gì?

(Ví dụ: Giải thích ngắn gọn, mô tả chi tiết, ví dụ minh họa,…)

Trong lúc chờ đợi thông tin chi tiết từ bạn, tôi sẽ cung cấp một số ví dụ về các thuật ngữ/từ viết tắt phổ biến trong một số ngành phổ biến để bạn tham khảo:

1. Marketing:

SEO

(Search Engine Optimization): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm. Quá trình cải thiện thứ hạng của một trang web trên các trang kết quả tìm kiếm (SERPs) như Google, Bing, Yahoo. Bao gồm các hoạt động như tối ưu hóa từ khóa, xây dựng liên kết, cải thiện tốc độ trang web.

SEM

(Search Engine Marketing): Marketing trên công cụ tìm kiếm. Một hình thức quảng cáo trực tuyến trả phí để tăng khả năng hiển thị của trang web trên SERPs. Thường bao gồm quảng cáo trả tiền theo click (PPC) như Google Ads.

PPC

(Pay-Per-Click): Trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột. Mô hình quảng cáo trực tuyến trong đó nhà quảng cáo trả tiền mỗi khi người dùng nhấp vào quảng cáo của họ.

CTR

(Click-Through Rate): Tỷ lệ nhấp chuột. Tỷ lệ phần trăm người dùng nhìn thấy quảng cáo hoặc liên kết và nhấp vào nó.

ROI

(Return on Investment): Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư. Một thước đo hiệu quả sử dụng vốn đầu tư, biểu thị lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư.

KPI

(Key Performance Indicator): Chỉ số hiệu suất chính. Các chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động của một chiến dịch, dự án hoặc hoạt động kinh doanh.

CRM

(Customer Relationship Management): Quản lý quan hệ khách hàng. Hệ thống quản lý thông tin khách hàng và tương tác với khách hàng để cải thiện mối quan hệ và tăng doanh số.

Content Marketing:

Tiếp thị nội dung. Chiến lược tạo và phân phối nội dung có giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng.

Social Media Marketing (SMM):

Tiếp thị trên mạng xã hội. Sử dụng các nền tảng mạng xã hội để quảng bá thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ.

A/B Testing:

Thử nghiệm A/B. So sánh hai phiên bản của một trang web, email, quảng cáo,… để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn.

2. IT (Công nghệ thông tin):

API

(Application Programming Interface): Giao diện lập trình ứng dụng. Một tập hợp các quy tắc và thông số kỹ thuật cho phép các ứng dụng phần mềm giao tiếp với nhau.

IDE

(Integrated Development Environment): Môi trường phát triển tích hợp. Một phần mềm cung cấp các công cụ toàn diện cho việc phát triển phần mềm, bao gồm trình soạn thảo mã, trình biên dịch, trình gỡ lỗi,…

DBMS

(Database Management System): Hệ quản trị cơ sở dữ liệu. Phần mềm quản lý và truy cập dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.

Cloud Computing:

Điện toán đám mây. Cung cấp các dịch vụ điện toán (máy chủ, lưu trữ, phần mềm,…) qua internet.

AI

(Artificial Intelligence): Trí tuệ nhân tạo. Mô phỏng trí thông minh của con người trong máy móc, cho phép máy móc thực hiện các tác vụ đòi hỏi trí thông minh như học tập, giải quyết vấn đề.

ML

(Machine Learning): Học máy. Một nhánh của AI cho phép máy móc học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng.

UI

(User Interface): Giao diện người dùng. Phần của một ứng dụng hoặc trang web mà người dùng tương tác với.

UX

(User Experience): Trải nghiệm người dùng. Cảm nhận và phản ứng của người dùng khi sử dụng một sản phẩm hoặc dịch vụ.

Agile:

Phương pháp phát triển phần mềm linh hoạt. Tập trung vào việc phát triển phần mềm theo các vòng lặp ngắn, thường xuyên kiểm tra và điều chỉnh dựa trên phản hồi của khách hàng.

DevOps:

Kết hợp phát triển phần mềm (Dev) và vận hành (Ops). Một tập hợp các thực hành nhằm tự động hóa và cải thiện quy trình phát triển và triển khai phần mềm.

3. Tài chính:

GAAP

(Generally Accepted Accounting Principles): Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung. Một tập hợp các quy tắc và hướng dẫn kế toán được sử dụng rộng rãi.

EBITDA

(Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization): Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao. Một thước đo lợi nhuận hoạt động của công ty.

ROI

(Return on Investment): Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư. (Đã giải thích ở trên)

NPV

(Net Present Value): Giá trị hiện tại ròng. Giá trị hiện tại của tất cả các dòng tiền (dương và âm) liên quan đến một khoản đầu tư.

IRR

(Internal Rate of Return): Tỷ suất hoàn vốn nội bộ. Tỷ lệ chiết khấu mà tại đó NPV của một khoản đầu tư bằng 0.

Equity:

Vốn chủ sở hữu. Giá trị tài sản của công ty trừ đi nợ phải trả.

Debt:

Nợ. Số tiền mà công ty vay từ các nguồn bên ngoài.

Asset:

Tài sản. Bất cứ thứ gì có giá trị mà công ty sở hữu.

Liability:

Nợ phải trả. Nghĩa vụ tài chính của công ty đối với các bên khác.

Cash Flow:

Dòng tiền. Sự chuyển động của tiền vào và ra khỏi công ty.

Mô tả chi tiết:

Mỗi thuật ngữ/từ viết tắt trên có thể được mô tả chi tiết hơn rất nhiều, bao gồm:

Lịch sử và nguồn gốc:

Từ này bắt nguồn từ đâu?

Ứng dụng thực tế:

Nó được sử dụng như thế nào trong công việc hàng ngày?

Các biến thể và thuật ngữ liên quan:

Có những thuật ngữ tương tự hoặc liên quan nào khác không?

Ưu điểm và nhược điểm:

Khi nào nên và không nên sử dụng nó?

Ví dụ cụ thể:

Một ví dụ thực tế về cách thuật ngữ này được sử dụng.

Nguồn tài liệu tham khảo:

Sách, bài viết, trang web nào cung cấp thêm thông tin?

Để cung cấp cho bạn thông tin chính xác và hữu ích nhất, vui lòng cung cấp thêm thông tin về ngành/công ty bạn quan tâm.

Ví dụ:

“Tôi muốn tìm hiểu về các thuật ngữ thường dùng trong ngành

Logistics

, đặc biệt là trong công ty

DHL

.”
“Tôi quan tâm đến các từ viết tắt liên quan đến

phát triển phần mềm web

.”
“Tôi muốn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ

tài chính

được sử dụng trong các công ty

khởi nghiệp công nghệ

.”

Khi bạn cung cấp thông tin chi tiết hơn, tôi sẽ có thể giúp bạn tìm hiểu về các thuật ngữ/từ viết tắt một cách hiệu quả nhất.

Viết một bình luận